Từ "first name" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "tên" hoặc "tên thánh". Đây là từ chỉ tên gọi đầu tiên của một người, thường là tên được cha mẹ đặt cho. Ví dụ, nếu tên đầy đủ của bạn là Nguyễn Văn An, thì "Nguyễn" là họ, "Văn" là tên đệm, và "An" là first name.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Full name: tên đầy đủ (bao gồm cả họ và tên).
Last name: họ (tên gia đình hoặc họ của một người).
Middle name: tên đệm (tên nằm giữa họ và tên).
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "first name", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc sử dụng tên: